Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dichotomise


verb
divide into two opposing groups or kinds
Syn:
dichotomize
Derivationally related forms:
dichotomisation, dichotomization (for: dichotomize), dichotomy (for: dichotomize)
Hypernyms:
classify, class, sort, assort, sort out, separate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "dichotomise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.