Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
die hard


verb
continue to exist
- These stories die hard
- The legend of Elvis endures
Syn:
prevail, persist, run, endure
Derivationally related forms:
diehard, persistent (for: persist), prevalence (for: prevail), prevalent (for: prevail)
Hypernyms:
continue
Hyponyms:
carry over, reverberate
Verb Group:
run
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.