Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diffract


verb
undergo diffraction
- laser light diffracts electrons
Derivationally related forms:
diffraction
Hypernyms:
separate, part, split
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "diffract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.