Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dine



verb
1. have supper;
eat dinner (Freq. 6)
- We often dine with friends in this restaurant
See Also:
dine in, dine out
Derivationally related forms:
dinner, diner, dining
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue dine
2. give dinner to;
host for dinner
- I'm wining and dining my friends
Derivationally related forms:
dinner, diner
Hypernyms:
feed, give
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "dine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.