Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ding


I - noun
1. a ringing sound
Hypernyms:
sound
2. an impression in a surface (as made by a blow)
Syn:
dent, gouge, nick
Derivationally related forms:
dent (for: dent), gouge (for: gouge)
Hypernyms:
blemish, defect, mar
Hyponyms:
dig

II - verb
go 'ding dong', like a bell
Syn:
dong, dingdong
Hypernyms:
ring, peal
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.