Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dinner pail


noun
a pail in which a workman carries his lunch or dinner (Freq. 1)
Syn:
dinner bucket
Hypernyms:
bucket, pail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.