Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diphthongize


verb
change from a simple vowel to a diphthong
- This vowel diphthongized in Germanic
Syn:
diphthongise
Derivationally related forms:
diphthong
Hypernyms:
switch, shift, change
Hyponyms:
break
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "diphthongize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.