Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disarranged


adjective
having the arrangement disturbed;
not in order
- her disarranged hair
Ant:
arranged
Similar to:
disarrayed, disturbed, misplaced


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.