Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disbar


verb
remove from the bar;
expel from the practice of law by official action
- The corrupt lawyer was disbarred
Derivationally related forms:
disbarment
Topics:
law, practice of law
Hypernyms:
disqualify
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "disbar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.