Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disorganize


verb
remove the organization from
Syn:
disorganise
Ant:
organise (for: disorganise), organize
Derivationally related forms:
disorganisation (for: disorganise), disorganization
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disorganize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.