Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
distal


adjective
1. situated farthest from point of attachment or origin, as of a limb or bone (Freq. 9)
Ant:
proximal
Topics:
anatomy, general anatomy
2. directed away from the midline or mesial plane of the body
Ant:
mesial
Similar to:
lateral
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.