Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
distributive


adjective
serving to distribute or allot or disperse (Freq. 1)
Ant:
collective
Similar to:
allocable, allocatable, apportionable, diffusing, diffusive,
dispersive, disseminative, immanent, permeant, permeating, permeative,
pervasive, separative, suffusive
See Also:
divided, distributed
Derivationally related forms:
distribute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.