Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dividend


noun
1. that part of the earnings of a corporation that is distributed to its shareholders;
usually paid quarterly (Freq. 5)
Hypernyms:
net income, net, net profit, lucre, profit,
profits, earnings
Hyponyms:
stock dividend, extra dividend, equalizing dividend, divvy
2. a number to be divided by another number
Hypernyms:
number
Hyponyms:
numerator
3. a bonus;
something extra (especially a share of a surplus)
Hypernyms:
bonus, incentive

Related search result for "dividend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.