Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
domesticise


verb
overcome the wildness of;
make docile and tractable
- He tames lions for the circus
- reclaim falcons
Syn:
domesticate, domesticize, reclaim, tame
Derivationally related forms:
tameable (for: tame), tamable (for: tame), tamer (for: tame)
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
break in, break
Verb Group:
domesticate, tame
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.