Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doubleton


noun
(bridge) a pair of playing cards that are the only cards in their suit in the hand dealt to a player
Topics:
bridge
Hypernyms:
couple, pair, twosome, twain, brace,
span, yoke, couplet, distich, duo, duet,
dyad, duad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.