Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dress rehearsal


noun
a full uninterrupted rehearsal in costumes shortly before the first performance
Hypernyms:
rehearsal, dry run

Related search result for "dress rehearsal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.