Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dressing gown


noun
a robe worn before dressing or while lounging (Freq. 3)
Syn:
robe-de-chambre, lounging robe
Hypernyms:
robe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.