Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dripstone


noun
1. the form of calcium carbonate found in stalactites and stalagmites
Hypernyms:
calcium carbonate
Substance Holonyms:
stalactite, stalagmite
2. a protective drip that is made of stone
Syn:
hoodmold, hoodmould
Hypernyms:
drip, drip mold, drip mould

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.