Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drummer



noun
someone who plays a drum (Freq. 1)
Derivationally related forms:
drum
Hypernyms:
percussionist
Hyponyms:
tympanist, timpanist
Instance Hyponyms:
Starr, Ringo Starr, Starkey, Richard Starkey

Related search result for "drummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.