Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drumming


noun
the act of playing drums
- he practiced his drumming several hours every day
Derivationally related forms:
drum
Hypernyms:
percussion

Related search result for "drumming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.