Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drumstick



noun
1. the lower joint of the leg of a fowl
Hypernyms:
helping, portion, serving
Hyponyms:
turkey leg, turkey drumstick, chicken leg, chicken drumstick
Part Holonyms:
bird, fowl
Part Meronyms:
dark meat
2. a stick used for playing a drum
Hypernyms:
stick
Hyponyms:
mallet, hammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.