Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drusen


noun
(plural) an eye disease resulting from small accumulations of hyaline bodies underneath the retina
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
eye disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.