Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earliness


noun
quality of coming early or earlier in time
Ant:
lateness
Derivationally related forms:
early
Hypernyms:
timing
Hyponyms:
forwardness, priority, antecedence, antecedency, anteriority,
precedence, precedency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.