Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earphone



noun
electro-acoustic transducer for converting electric signals into sounds;
it is held over or inserted into the ear (Freq. 1)
- it was not the typing but the earphones that she disliked
Syn:
earpiece, headphone, phone
Hypernyms:
electro-acoustic transducer
Hyponyms:
earplug, telephone receiver, receiver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.