Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earplug


noun
1. an earphone that is inserted into the ear canal
Hypernyms:
earphone, earpiece, headphone, phone
2. a plug of cotton, wax, or rubber that is fitted into the ear canal for protection against the entry of water or loud noise
Hypernyms:
plug, stopper, stopple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.