Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earring



noun
jewelry to ornament the ear;
usually clipped to the earlobe or fastened through a hole in the lobe
Hypernyms:
jewelry, jewellery
Hyponyms:
pendant earring, drop earring, eardrop

Related search result for "earring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.