Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earwax


noun
a soft yellow wax secreted by glands in the ear canal
Syn:
cerumen
Derivationally related forms:
ceruminous (for: cerumen)
Hypernyms:
wax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.