Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ecological succession


noun
(ecology) the gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established
Syn:
succession
Topics:
ecology, bionomics, environmental science
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.