Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
econometrics


noun
the application of mathematics and statistics to the study of economic and financial data
Derivationally related forms:
econometric, econometrician
Hypernyms:
economics, economic science, political economy

Related search result for "econometrics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.