Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ecotourism


noun
tourism to exotic or threatened ecosystems to observe wildlife or to help preserve nature
Hypernyms:
tourism, touristry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.