Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edit out


verb
cut and assemble the components of (Freq. 2)
- edit film
- cut recording tape
Syn:
edit, cut
Derivationally related forms:
cutting (for: cut)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Group:
abridge, foreshorten, abbreviate, shorten, cut,
contract, reduce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They will edit out the duet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.