Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
egalite


noun
social and political equality
- egality represents an extreme leveling of society
Syn:
egality
Derivationally related forms:
egalitarian (for: egality)
Hypernyms:
equality, equivalence, equation, par


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.