Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eggplant bush


noun
hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Syn:
eggplant, aubergine, brinjal, garden egg, mad apple, Solanum melongena
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Solanum, genus Solanum
Part Meronyms:
eggplant, aubergine, mad apple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.