Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electoral


adjective
1. of or relating to elections (Freq. 11)
- electoral process
Pertains to noun:
election
Derivationally related forms:
election
2. relating to or composed of electors
- electoral college
Similar to:
elective, elected
Derivationally related forms:
elector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.