Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electrocardiography


noun
diagnostic procedure consisting of recording the activity of the heart electronically with a cardiograph (and producing a cardiogram)
Syn:
cardiography
Hypernyms:
diagnostic procedure, diagnostic technique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.