Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embolden


verb
give encouragement to (Freq. 1)
Syn:
cheer, hearten, recreate
Ant:
dishearten (for: hearten)
Derivationally related forms:
cheering (for: cheer)
Hypernyms:
encourage
Hyponyms:
take heart, buck up
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The good news will embolden her

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.