Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embryologic


adjective
of an organism prior to birth or hatching
- in the embryonic stage
- embryologic development
Syn:
embryonic, embryonal
Similar to:
immature
Derivationally related forms:
embryo (for: embryonal), embryology, embryology (for: embryonic), embryo (for: embryonic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embryologic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.