Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embryology


noun
the branch of biology that studies the formation and early development of living organisms
Derivationally related forms:
embryonic, embryologic
Members of this Topic:
germ layer, optic cup, eyecup, cleavage, segmentation,
implantation, nidation, regulation
Hypernyms:
biology, biological science
Hyponyms:
teratology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.