Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emigree


noun
someone who leaves one country to settle in another
Syn:
emigrant, emigre, outgoer
Derivationally related forms:
emigrate (for: emigrant)
Hypernyms:
migrant, migrator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.