Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
end-plate


noun
the flattened end of a motor neuron that transmits neural impulses to a muscle
Syn:
endplate, motor end plate
Hypernyms:
end organ
Part Holonyms:
effector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.