Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
erecting


noun
the act of building or putting up
Syn:
erection
Derivationally related forms:
erect (for: erection), erect
Hypernyms:
construction, building


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.