Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethnic cleansing


noun
the mass expulsion and killing of one ethnic or religious group in an area by another ethnic or religious group in that area
Hypernyms:
group action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.