Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eyebrow



noun
the arch of hair above each eye (Freq. 3)
Syn:
brow, supercilium
Hypernyms:
hair
Part Holonyms:
face, human face
Part Meronyms:
venae palpebrales

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.