Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faced


adjective
having a face or facing especially of a specified kind or number;
often used in combination (Freq. 2)
- a neatly faced terrace
Ant:
faceless
Similar to:
baby-faced, bald-faced, featured, Janus-faced, two-faced,
long-faced, moon-faced, round-faced, pale-faced, pug-faced, sad-faced,
sweet-faced, visaged

Related search result for "faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.