Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
factor XIII


noun
in the clotting of blood thrombin catalyzes factor XIII into its active form (fibrinase) which causes fibrin to form a stable clot
Syn:
fibrinase
Hypernyms:
coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.