Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faculty member


noun
an educator who works at a college or university
Syn:
academician, academic
Derivationally related forms:
academic (for: academic), academy (for: academician)
Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog
Hyponyms:
professor, prof


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.