Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fan vaulting


noun
an elaborate system of vaulting in which the ribs diverge like fans
Hypernyms:
vaulting
Part Meronyms:
fan tracery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.