Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
farawayness


noun
the property of being remote
Syn:
farness, remoteness
Ant:
nearness (for: farness)
Derivationally related forms:
far, remote (for: remoteness), far (for: farness)
Hypernyms:
distance
Hyponyms:
far cry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.