Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatherhood


noun
1. the kinship relation between an offspring and the father
Syn:
paternity
Derivationally related forms:
paternal (for: paternity)
Hypernyms:
kinship, family relationship, relationship
2. the status of a religious leader
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation
3. the status of a father
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.