Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatty tissue


noun
a kind of body tissue containing stored fat that serves as a source of energy;
it also cushions and insulates vital organs
- fatty tissue protected them from the severe cold
Syn:
adipose tissue, fat
Derivationally related forms:
fat (for: fat), fatty (for: fat)
Hypernyms:
animal tissue
Hyponyms:
flab, atheroma, cellulite, puppy fat, mons,
mons veneris, mons pubis, belly, paunch, spare tire, love handle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.